Như các bạn cũng đã biết, cá giống có vai trò rất quan trọng trong ngành nuôi trồng thuỷ hải sản, nó sẽ là yếu tố then chốt quyết định đến năng suất, chất lượng và hiệu quả của mô hình nuôi. Vậy, chúng ta nên lựa chọn loại cá giống nào? Lựa chọn làm sao đảm bảo cá giống được khoẻ mạnh để chúng ta không những có thể tiết kiệm chi phí mà còn gia tăng sản lượng?

Để hiểu rõ hơn, hãy cùng chúng tôi đi tìm hiểu ngay sau đây!

1. Giới Thiệu Về Cá Giống

Hầu như đa số các bạn đều đã biết cá giống là gì, vai trò và tầm quan trọng của cá giống ra sao. Nhưng, để có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về cá giống, chúng tôi sẽ đề cập đến một số nội dung cơ bản để mọi người có thể nắm rõ hơn.

1.1 Khái Niệm Cá Giống Là Gì?

Cá giống là cá non đã qua quá trình ương nuôi, đạt kích thước và điều kiện sức khỏe cần thiết để đưa vào môi trường nuôi thương phẩm. Chất lượng cá giống sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ sống, tốc độ tăng trưởng, khả năng chống chịu môi trường, bệnh tật và hiệu suất nuôi trồng.

Hình ảnh cá giống.
Hình ảnh cá giống.

Có thể bạn chưa biết, cá giống được phân loại theo các giai đoạn phát triển như sau:

  • Cá bột: Là giai đoạn cá vừa mới thoát khỏi vỏ trứng, có kích thước rất nhỏ. Giai đoạn này cơ thể cá có cấu tạo đơn giản, một số cơ quan chưa hoàn chỉnh như vây, cơ quan tiêu hoá, bóng hơi,…cá dinh dưỡng bằng noãn hoàng.
  • Cá hương: Đây là giai đoạn sau cá bột, bắt đầu có hình dạng và đặc điểm giống cá trưởng thành.
  • Cá giống: Đây là giai đoạn chúng ta đang đề cập đến, giai đoạn này cá đã phát triển đầy đủ, sẵn sàng để thả nuôi trong các hệ thống nuôi trồng.

1.2 Vai Trò Của Cá Giống Trong Ngành Thuỷ Sản Và Nuôi Trồng Thuỷ Sản

Cá giống đóng vai trò then chốt trong chuỗi sản xuất thuỷ sản, quyết định đến sản lượng, hiệu quả kinh tế và sự bền vững của ngành.

Như bạn đã biết, cá giống là yếu tố đầu vào, quyết định sự thành công của hoạt động nuôi trồng. Chất lượng cá giống ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống và năng suất.

Vai trò vô cùng quan trọng của cá giống trong ngành thuỷ sản.
Vai trò vô cùng quan trọng của cá giống trong ngành thuỷ sản.

Cá giống giúp tái tạo nguồn lợi thuỷ sản, giúp mở rộng các loài nuôi trồng, đáp ứng nhu cầu thị trường về các loại thuỷ sản khác nhau.

Việc sản xuất và nuôi trồng cá giống nhân tạo sẽ giúp giảm áp lực khai thác từ thiên nhiên, đáp ứng đúng, đủ nhu cầu thị trường. Ngoài ra, nó còn có vai trò bảo tồn các loài thuỷ sản.

Cá giống giúp phát triển kinh tế, phát triển ngành công nghiệp nuôi trồng. Cá giống chất lượng cao sẽ giúp tăng năng suất và tăng hiệu quả kinh tế cho người nuôi trồng. Giúp mở rộng quy mô đáp ứng đủ thị trường trong nước và có thể xuất khẩu nước ngoài.

1.3 Tầm Quan Trọng Của Việc Chọn Cá Giống Chất Lượng Cao

Giống tốt là “chìa khoá” thành công. Việc lựa chọn loại giống chất lượng cao là yếu tố quyết định đến sự thành công của các hoạt động nuôi trồng thuỷ sản. Vậy tại sao việc chọn giống lại quan trọng?

Việc lựa chọn loại giống chất lượng cao là yếu tố quyết định đến sự thành công của các hoạt động nuôi trồng thuỷ sản.
Việc lựa chọn loại giống chất lượng cao là yếu tố quyết định đến sự thành công của các hoạt động nuôi trồng thuỷ sản.

Bởi vì:

Tăng tỷ lệ sống: Điều đầu tiên mà bạn quan tâm đó chính là tỷ lệ sống của cá, cá giống chất lượng cao sẽ có sức đề kháng tốt, ít bệnh tật, vì vậy, khả năng sống sẽ cao hơn.

Tăng trưởng nhanh: Khi mua cá giống, chắc chắn chúng ta cần phải quan tâm đến độ tăng trưởng của cá. Cá giống tốt sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh hơn, rút ngắn thời gian nuôi trồng, từ đó giúp người nuôi tiết kiệm được nhiều chi phí.

Chất lượng đầu ra của sản phẩm: Với loại cá giống chất lượng cao sẽ phát triển khoẻ mạnh, không cần sử dụng đến nhiều thuốc kháng sinh hay hoá chất. Vậy nên, sẽ cho ra sản phẩm có chất lượng thịt tốt, không gây hại cho người tiêu dùng, đáp ứng được các tiêu chuẩn của thị trường trong nước và quốc tế.

Tiết kiệm chi phí: Một điều quan trọng khác mà chúng ta cần đề cập tới, đó chính là chi phí. Cá giống chất lượng sẽ có khả năng phát triển tốt, chống lại bệnh tật, điều này giúp tăng hiệu suất và tăng tỷ lệ sống của cá, tiết kiệm được chi phí cho các loại thuốc hoặc hoá chất điều trị. Bên cạnh đó, lựa chọn giống tốt sẽ giúp người nuôi trồng tiết kiệm được rất nhiều chi phí khác.

2. Các Tiêu Chí Lựa Chọn Cá Chất Lượng

Chúng ta đều biết cá giống tốt rất quan trọng, là yếu tố then chốt để thành công. Vậy làm sao để có thể chọn được loại cá giống nào tốt. Cá bơi khoẻ liệu đã là tốt?

Để lựa chọn được cá giống tốt, cá bơi khoẻ là chưa đủ, chúng ta cần phải dựa trên rất nhiều tiêu chí. Nhưng sẽ có 4 tiêu chí cơ bản người nuôi trồng cần xem xét và đánh giá trước khi lựa chọn mua cá giống.

2.1 Tiêu Chí 1: Nguồn Gốc Rõ Ràng Từ Trại Giống Uy Tín

Tại sao cá giống cần có nguồn gốc rõ ràng?

  • Vì nguồn gốc rõ ràng sẽ đảm bảo cá được sản xuất khoa học nhất định, được kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt thường xuyên.
  • Cá giống từ trại giống uy tín sẽ được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng về mọi mặt như chất lượng di chuyền, độ tăng trưởng, độ khoẻ mạnh, ít bệnh tật.
  • Giúp tránh được các rủi ro về cá không tốt, cá giống kém chất lượng, ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót và dịch bệnh.
Khách hàng cần lựa chọn mọt trại cá uy tín để đảm bảo chất lượng cá giống.
Khách hàng cần lựa chọn mọt trại cá uy tín để đảm bảo chất lượng cá giống.

Khi người nuôi trồng lựa chọn trại cá giống, trại cá giống cần đảm bảo các yếu tố:

  • Có giấy phép hoạt động, chứng nhận an toàn sinh học, giấy kiểm dịch từ cơ quan quản lý đảm bảo cá không nhiễm bệnh.
  • Đầy đủ thông tin về quy trình sản xuất khoa học, thông tin về quy trình ương nuôi, giống bố mẹ: Trại áp dụng công nghệ chọn giống hiện đại, có điều kiện nuôi dưỡng và chế độ nuôi dưỡng hợp lý, cung cấp đầy đủ các thông tin cần thiết về cá bố mẹ.
  • Môi trường nuôi và chất lượng nước: Trại giống duy trì được chất lượng nước tốt, không bị ô nhiễm và không dùng thuốc kháng sinh quá mức.

2.2 Tiêu Chí 2: Cá Khoẻ Mạnh, Không Có Dấu Hiệu Bệnh Tật

Một tiêu chí đặc biệt quan trọng đó chính là cần đảm bảo cá giống được khoẻ mạnh và chắc chắn rằng cá không có dấu hiệu của bệnh, dịch. Vì nếu cá giống bị bệnh, khả năng lây lan sang cả đàn là rất lớn, gây thiệt hại nhiều về kinh tế.

Cần đảm bảo cá giống được khoẻ mạnh và chắc chắn rằng cá không có dấu hiệu của bệnh, dịch.
Cần đảm bảo cá giống được khoẻ mạnh và chắc chắn rằng cá không có dấu hiệu của bệnh, dịch.

Vậy làm sao để biết cá khoẻ mạnh không có bệnh, người nuôi trồng cần quan tâm đến:

  • Quan sát hoạt động của cá: Cá bơi nhanh nhẹn, bơi chủ động, có phản ứng linh hoạt với các kích thích bên ngoài.
  • Kiểm tra bên ngoài của cá: Đảm bảo màu sắc của cá, không có vết thương, vết loét hay những dấu hiệu bất thường trên da.
  • Kiểm tra mang cá: Đảm bảo mang cá phải có màu hồng tươi, không bị sưng, không có dịch nhầy.
  • Kiểm tra mắt cá: Mắt cá phải trong, không bị đục hoặc lồi.
  • Kiểm tra hoạt động phản xạ bắt mồi nhanh, không bỏ ăn để biết hệ tiêu hoá của cá hoạt động có tốt hay không.

2.3 Tiêu Chí 3: Kích Thước Đồng Đều, Không Dị Tật

Đảm bảo cá giống cần có kích thước đồng đều nhau để người nuôi trồng dễ dàng kiểm soát, tránh việc cạnh tranh không đồng đều, cá lớn ăn cá bé.

Đảm bảo cá được bình thường và không bị dị tật, đảm bảo khả năng phát triển của cá.

Đảm bảo kích thước của đàn cá được đồng đều và không bi dị tật.
Đảm bảo kích thước của đàn cá được đồng đều và không bi dị tật.

Để nhận biết kích thước và dị tật của cá, người nuôi trồng chỉ cần cố gắng quan sát đàn cá, xem chúng có kích thước đều nhau không. Có bị dị tật như bị cong thân, biến dạng vây hay mất cân đối cơ thể không. Và đặc biệt, người nuôi trồng cần lưu ý, nên chọn cá giống có tỷ lệ cân đối, không quá gầy, cũng không được quá béo.

2.4 Tiêu Chí 4: Khả Năng Thích Nghi Với Môi Trường Nuôi

Khi bạn lựa chọn được cá giống có khả năng thích nghi với môi trường tốt, điều này đồng nghĩa với việc tỷ lệ sống của cá sẽ tăng cao. Cá giống sẽ ít bị sốc và tăng trưởng được ổn định.

Để lựa chọn được cá giống có khả năng thích nghi môi trường, người nuôi trồng cần phải:

  • Tìm hiểu điều kiện sống của cá như: nhiệt độ, độ mặn, độ pH và các yếu tố khác nên tương đồng với điều kiện nuôi dự kiến.
  • Trước khi thả cá vào môi trường nuôi, người nuôi trồng nên cho cá làm quen dần với nơi sống bằng cách điều chỉnh từ từ các yếu tố môi trường.
  • Và cần phải quan sát hoạt động của cá, hoạt động tốt hay hoạt động yếu, có bỏ ăn hay không.

3. Các Loại Cá Giống Phổ Biến Hiện Nay

Bạn đã biết cách chọn cá giống tốt nhưng vẫn lăn tăn, chưa biết lựa chọn cá giống loại nào để có thể mang lại giá trị kinh tế lớn mà lại phù hợp với điều kiện môi trường của bạn?

Sau đây, chúng tôi sẽ thống kê một số loại cá giống phổ biến và môi trường sinh sống của từng loại.

3.1 Cá Nước Ngọt

3.1.1 Cá Rô Phi Giống

Cá rô phi là loại cá nước ngọt được nuôi trồng rộng rãi. Ăn tạp, có sức đề kháng cao, có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện môi trường khác nhau, vậy nên, chúng có thể sinh trưởng và phát triển tốt ở nhiều mô hình.

Cá rô phi là loại cá nước ngọt được nuôi trồng rộng rãi.
Cá rô phi là loại cá nước ngọt được nuôi trồng rộng rãi.

Để có được hiểu quả nhất, người nuôi trông cần lưu ý một số yếu tố sau:

  • Nhiệt độ nước: Cá rô phi phát triển tốt nhất trong khoảng nhiệt độ từ 25-30°C, với nhiệt độ cao hơn hoặc thấp hơn sẽ gây ảnh hưởng đến quá trình tăng trưởng của cá.
  • Độ pH: Cá rô phi thích hợp với độ pH nước từ 7-8. Độ pH quá thấp hoặc quá cao sẽ gây stress cho cá.
  • Độ mặn: Độ mặn thích hợp với cá rô phi sẽ khoảng dưới 5‰,
  • Hàm lượng oxy hoà tan luôn phải >3mg/l.
  • Độ trong của nước: Độ trong của nước nên duy trì 30-40cm, để đảm bảo ánh sáng cho tảo phát triển, tạo nguồn thức ăn tự nhiên cho cá.
  • Mật độ thả cá: Với cá khoảng 4 – 6cm, người nuôi nên thả 5 con/m², nếu nuôi thâm canh thì có thể thả 10 – 15 con/m². Đối với nuôi lồng, cá giống phải được nuôi trong ao đạt đến khoảng lớn hơn 20g/con, mật độ thả trên sông, hồ khoảng 30 – 50 con/m³ lồng.
  • Thức ăn: Đối với thức ăn, người nuôi có thể sử dụng thức ăn tự nhiên như tảo, động vật phù du, thực vật thuỷ sinh,…hay các thức ăn công nghiệp có hàm lượng đạm từ 25 – 30%, để giúp cá được phát triển nhanh và khoẻ mạnh.
  • Vệ sinh ao cá: Nên thay nước 1-2 lần/ tháng. Cần vệ sinh sạch sẽ ao cá, vớt bỏ những thức ăn thừa hay rác,…

Hiện nay, có rất nhiều loại cá rô phi, nhưng phổ biến là loại rô phi dòng Gift, rô phi đỏ (điêu hồng), rô phi đường nghiệp,…

3.1.2 Cá Lóc Giống

Cá lóc là loài cá dữ, ăn tạp, có sức sống cao, có cơ quan hô hấp phụ nên có khả năng chịu đựng tốt với các điều kiện môi trường. Cá có thể sống trong môi trường chất hẹp, nước tù, hàm lượng oxy hoà tan thấp.

Cá lóc là loài cá dữ, ăn tạp, có sức sống cao, có cơ quan hô hấp phụ nên có khả năng chịu đựng tốt với các điều kiện môi trường.
Cá lóc là loài cá dữ, ăn tạp, có sức sống cao, có cơ quan hô hấp phụ nên có khả năng chịu đựng tốt với các điều kiện môi trường.

Dù cá lóc là loài cá có sức sống cao, nhưng để đảm bảo cá được phát triển nhanh và khoẻ mạnh, mang lại chất lượng thịt tốt nhất, thì người nuôi cần lưu ý những yếu tố sau:

  • Nhiệt độ nước: Cá lóc phát triển tốt nhất trong khoảng nhiệt độ 26 – 30ºC.
  • Độ pH: Độ pH giúp cá có thể thích nghi tốt sẽ nằm trong khoảng 6.5 – 8.
  • Oxy hoà tan: Cá lóc có khả năng sống trong điều kiện có hàm lượng oxy hoà tan thấp, nhưng để đảm bảo cá được tốt nhất, người nuôi cần giữ oxy hoà tan ở mức 3 – 5mg/l.
  • Mật độ thả cá: Mật độ thả cá lóc giống thường từ 20 – 30 con/m² đối với ao nuôi. Còn đối với lồng bè, nên thả 50 – 100 con/m³.
  • Thức ăn: Người nuôi có thể sử dụng thức ăn tự nhiên hoặc thức ăn công nghiệp có chứa hàm lượng đạm khoảng 40 – 45%.

3.1.3 Cá Trắm Cỏ Giống

Cá trắm cỏ có khả năng thích ứng tốt với các điều kiện môi trường, sống trong môi trường lưỡng tính, sinh trưởng nhanh. Loại cá này sẽ chủ yếu ở tầng nước giữa và tầng nước dưới, ở nơi gần bờ có nhiều cỏ nước, chủ yếu ăn thực vật thuỷ sinh và cỏ, rong tôm, bèo,…Ở giai đoạn nhỏ, cá thường ăn tảo, chất bẩn.

Cá trắm cỏ có khả năng thích ứng tốt với các điều kiện môi trường, sống trong môi trường lưỡng tính, sinh trưởng nhanh.
Cá trắm cỏ có khả năng thích ứng tốt với các điều kiện môi trường, sống trong môi trường lưỡng tính, sinh trưởng nhanh.

Để có thể nuôi trồng được giống cá trắm cỏ này phát triển tốt và khoẻ mạnh, người nuôi cần lưu ý:

  • Nhiệt độ nước: Người nuôi nên đảm bảo nước ở nhiệt độ khoảng 20 – 30ºC, tốt nhất là ở khoảng 25 – 28ºC.
  • Độ pH: Cá trắm cỏ có thích nghi tốt với độ pH khoảng 6.5 – 7.5.
  • Oxy hoà tan: Nên cung cấp độ oxy hoà tan tối thiểu từ 3 – 5mg/l, tốt nhất là cần đạt từ 5mg/l trở lên, để cá có thể phát triển tốt nhất.
  • Mật độ thả cá: Người nuôi nên thả cá giống từ 2 – 3 con/m² ao và khoảng 20 – 30 con/m³ lồng bè.
  • Thức ăn: Người nuôi có thể cho cá ăn những loại thực phẩm từ thiên nhiên như cỏ, bèo, rong, lá chuối, lá ngô (tránh cho lá già, vì lá già cá không ăn được),… hoặc có thể cho cá ăn những thức ăn tự chế biến, cám gạo, cám ngô, cho khẩu phần ăn khoảng 1,5 – 2% trọng lượng cá có trong ao.
  • Vệ sinh ao: Định kỳ mỗi tháng sử dụng vôi bột hoà loãng với nước sạch té đều khắp mặt ao với liều lượng 2kg/100m² ao, thường xuyên vớt bỏ rác, thức ăn thừa trên bề mặt nước.

3.1.4 Cá Chép Giống

Cá chép là loại cá được nằm trong danh sách nuôi phổ biến nhất của Việt Nam. Cá chép có khả năng thích nghi tốt với các điều kiện môi trường khác nhau, từ ao hồ đến sông suối.

Cá chép có khả năng thích nghi tốt với các điều kiện môi trường khác nhau, từ ao hồ đến sông suối.
Cá chép có khả năng thích nghi tốt với các điều kiện môi trường khác nhau, từ ao hồ đến sông suối.

Để có thể nuôi trồng thành công loại cá này, người nuôi cần lưu ý đến các yếu tố sau:

  • Nhiệt độ nước: Với cá chép, người nuôi trồng nên giữ nhiệt độ nước khoảng 20 – 30°C.
  • Độ pH: Để cá chép có thể phát triển tốt, người nuôi cần để độ pH vào khoảng 6.5 – 8.5.
  • Mức độ oxy trong nước: Mức độ oxy tốt nhất sẽ rơi vào khoảng trên 5mg/l.
  • Độ sâu nước: Để duy trì sự ổn định và hạn chế bị tác động từ môi trường bên ngoài, người nuôi cần giữ độ sâu của ao khoảng 1.2 – 2m.
  • Mật độ thả cá: Với cá chép giống, người nuôi trồng nên thả cá với mật độ 1 – 2 con/m² ao, còn đối với lồng bè sẽ thả khoảng 20 – 30 con/m³.
  • Thức ăn: Với cá chép giống, người nuôi có thể sử dụng thức ăn từ tự nhiên như thuỷ sinh, động vật phù du, giun, ốc,… Ngoài ra, có thể sử dụng thức ăn tự chế biến hoặc thức ăn công nghiệp, nhưng phải đảm bảo hàm lượng đạm sẽ nằm trong khoảng 25 – 30%.
  • Người nuôi cần kiểm tra ao cá thường xuyên, thay nước định kỳ và vớt bỏ rác, thức ăn thừa trên mặt ao.

3.2 Cá Nước Mặn Và Cá Nước Lợ

Cá nước mặn và nước lợ là các loại cá sống tại biển, cửa sông, đầm phá ven biển.

3.2.1 Cá Mú Giống

Cá mú là loại cá có giá trị kinh tế cao, được nuôi phổ biến tại các vùng ven biển, có chất lượng thịt thơm ngon và nhu cầu thị trường lớn.

Cá mú thường sống ở các hốc đá, các áng, vùng ven bờ, chịu được độ mặn từ 11 – 41‰.

Cá mú là loại cá có giá trị kinh tế cao, được nuôi phổ biến tại các vùng ven biển, có chất lượng thịt thơm ngon và nhu cầu thị trường lớn.
Cá mú là loại cá có giá trị kinh tế cao, được nuôi phổ biến tại các vùng ven biển, có chất lượng thịt thơm ngon và nhu cầu thị trường lớn.

Vậy để nuôi cá mú giống thành công, người nuôi cần lưu ý những yếu tố nào?

  • Địa điểm làm ao: Cần chọn vùng bãi triều, đáy là cát bùn, nước có độ ăn từ 10‰ trở lên, lưu ý phải có điều kiện thay nước thuận lợi.
  • Nhiệt độ nước: Để nuôi cá mú, người nuôi cần giữ nhiệt độ nước ở khoảng 25 – 28ºC.
  • Độ pH: Nằm trong khoảng 7.5 – 8.5, tránh độ pH bị tăng hoăc giảm đột ngột, điều này sẽ ảnh hưởng xấu đến cá.
  • Oxy hoà tan: Với cá mú giống, người nuôi cần giữ độ oxy hoà tan >5mg/L. Có thể sử dụng thêm sục khí hoặc quạt nước để đảm bảo đủ oxy cho cá.
  • Độ sâu nước: Giữ độ sâu khoảng 1.5 – 3m khi nuôi ao, đối vớ lồng bè, nên giữ độ sâu ở độ sâu từ 5 – 10m.
  • Mật độ thả cá: Đối với nuôi ao đất, người nuôi có thể thả từ 5 – 10 con/m². Với nuôi lồng bè, có thể thả 20 – 40 con/m³. Và với bể xi măng, có thể thả 20 – 30 con/m².
  • Thức ăn: Đối với cá mú giống trong gia đoạn đầu, người nuôi có thể sử dụng thức ăn công nghiệp có chứa hàm lượng đạm khoảng trên 45%. Giai đoạn sau thì có thể kết hợp cả thức ăn công nghiệp và thức ăn tươi sống như cá tạp, tôm, mực,…
  • Vệ sinh ao: Người nuôi cần thay nước định kỳ 20 – 30% lượng nước trong ao mỗi tuần. Thường xuyên vệ sinh, vớt bỏ những loại rác hay thức ăn thừa trên bề mặt.

3.2.2 Cá Bớp Giống

Cá bớp thuộc loại cá dữ, ăn thịt động vật, thức ăn tự nhiên như cua, tôm, mực,…Cá bớp thường sống tại tầng giữa hoặc tầng trên của vùng nước (là loài cá nổi). Có tốc độ sinh trưởng nhanh, giá trị tương đối cao.

Cá bớp thuộc loại cá dữ, ăn thịt động vật, thức ăn tự nhiên như cua, tôm, mực,...
Cá bớp thuộc loại cá dữ, ăn thịt động vật, thức ăn tự nhiên như cua, tôm, mực,…

Khách hàng nuôi cá bớp cần lưu ý một số điều sau đây:

  • Nhiệt độ nước: Nằm trong khoảng 25 – 30ºC, nếu nhiệt độ nước quá thấp hoặc quá cao sẽ gây ảnh hưởng đến sức khoẻ của cá.
  • Độ mặn: Người nuôi cần chuẩn bị nước với độ mặn khoảng 20 – 30ppt. Hoặc với độ mặn 10 – 15ppt nhưng cần phải điều chỉnh từ từ để cá dần dần làm quen môi trường.
  • Độ pH nước: Nằm trong khoảng 7.5 – 8.5.
  • Oxy hoà tan: Cần giữ tại mức >5mg/L, nên sử dụng máy sục khí hoặc quạt nước để đảm bảo nước được lưu thông, giúp duy trì lượng oxy.
  • Mật độ thả cá: Đối với ao đất, người nuôi có thể thả 5 – 10 con/m². Với bể xi măng, thả tầm 20 – 30 con/m². Còn đối với lồng bè, người nuôi có thể thả 20 – 40con/m³.
  • Thức ăn: Đối với loại cá bớp từ 10 – 20cm, thức ăn chủ yếu sẽ là cá xay nhuyễn, tôm hoặc thức ăn công nghiệp có chứa 50 – 55% đạm. Còn đối với cá lớn, có thể cho ăn mồi sống trực tiếp hoặc cho thức ăn viên có chiếm 40 – 50% đạm.

3.2.3 Cá Dìa Giống

Cá dìa là loại cá nhiệt đới phân bố từ Đông Ấn Độ Dương đến Tây Thái Bình Dương. Là loại cá có giá trị kinh tế cao, thịt thơm ngon, giàu dinh dưỡng, rất được ưu chuộng trên thị trường.

Cá dìa có tốc độ sinh trưởng khá nhanh, dễ nuôi, ít bệnh và có thể nuôi trong nhiều mô hình khác nhau như ao đất, lồng bè, bể xi măng.

Cá dìa có tốc độ sinh trưởng khá nhanh, dễ nuôi, ít bệnh và có thể nuôi trong nhiều mô hình khác nhau.
Cá dìa có tốc độ sinh trưởng khá nhanh, dễ nuôi, ít bệnh và có thể nuôi trong nhiều mô hình khác nhau.

Để nuôi cá dìa được thành công, cá phát triển tốt và khoẻ mạnh, thì người nuôi cần đặc biệt lưu ý các yếu tố sau đây:

  • Nhiệt độ nước: Nhiệt độ thích hợp cho cá phát triển sẽ nằm trong khoảng 24 – 28°C. Cá dìa là loại rộng muối, có thể sống nước lợ, nước mặn có độ sâu trên 6m.
  • Độ pH: Sẽ nằm trong khoảng 7 – 9, người nuôi cần lưu ý không được để độ pH dao động trên 0.5 trong 1 ngày.
  • Oxy hoà tan: Để cá được phát triển tốt, oxy hoà tan cần >4mg/L.
  • Độ kiềm: Độ kiềm nằm trong khoảng 80 – 120mg/L.
  • Mật độ thả giống: Đối với ao đất, người nuôi có thể thả 5 – 10 con/m², đối với bể xi măng, người nuôi có thể thả 20 – 30con/m². Còn đối với lồng bè, người nuôi có thể thả 20 – 40 con/m³.
  • Thức ăn: Thức ăn sử dụng trong quá trình nuôi cá dìa sẽ là thức ăn công nghiệp và các loại rong có sẵn trong ao, bể.

4. Một Số Giống Cá Có Giá Trị Kinh Tế Cao

4.1 Cá Lăng Giống

Cá lăng là dòng cá nước ngọt có trong tự nhiên, có giá trị kinh tế cao, sản xuất rộng rãi tại Việt Nam nhờ chất lượng thịt mềm, hương vị  thơm ngon, không có xương dăm.

Cá lăng thuộc họ cá da trơn, có các loại phổ biến như: cá lăng đen, cá lăng vàng, cá lăng giống.

4.1.1 Cá Lăng Đen

Hình ảnh cá lăng đen khi trưởng thành.
Hình ảnh cá lăng đen khi trưởng thành.
  • Đặc điểm: Toàn thân màu xám đen hoặc nâu sẫm. Có thân dài, dẹt về hai bên, miệng rộng với 4 râu dài giúp tìm kiếm con mồi. Cá lăng đen không có vảy, đuôi xẻ sâu, vây lưng nhỏ, vây hậu môn và vây bụng dài. Cá có kích thước lớn, tốc độ tăng trưởng nhanh.
  • Môi trường sống: Cá lăng đen ưa nước sạch với nhiệt độ khoảng 26 – 30ºC.
  • Thịt chắc, thơm ngon, ít xương, rất được ưa chuộng, mức giá phải chăng, ổn định.
  • Kích thước khi trưởng thành: Thông thường từ 5 – 10kg/con, có thể lên đến 20kg trong môi trường tự nhiên.

4.1.2 Cá Lăng Vàng

Hình ảnh cá lăng vàng khi trưởng thành.
Hình ảnh cá lăng vàng khi trưởng thành.
  • Đặc điểm: Có thân màu vàng óng hoặc vàng nâu. Thân cá thuôn dài, đầu hơn dẹt, miệng rộng và râu dài có công dụng giúp cá tìm kiếm con mồi. Cá lăng vàng có vây lưng và vây hậu môn dài, giúp cá bơi nhanh và khoẻ. Đuôi xẻ sâu, tạo lực mạnh khi bơi.
  • Môi trường sống: Cá lăng vàng ưu môi trường sống có nước sạch, có dòng chảy nhẹ.
  • Thịt ngọt, dai, giá bán cao.
  • Kích thước khi trưởng thành: Có thể đạt 2 – 5kg, con lớn sẽ khoảng 7 – 8kg. Có kích thước nhỏ hơn cá lăng đen, dễ dàng phân biệt với cá lăng đen.

4.1.3 Cá Lăng Nha

Hình ảnh cá lăng nha khi trưởng thành.
Hình ảnh cá lăng nha khi trưởng thành.
  • Đặc điểm: Có thân màu xám bạc hoặc nâu sáng, phần bụng sẽ có màu nhạt hơn. Thân dài, dẹt về hai bên, đầu to, miệng rộng với 4 đôi râu dài. Cá lăng nha không có vảy, da trơn, đuôi xẻ sâu, vây lưng nhỏ, vây bụng và vây hậu môn kéo dài
  • Môi trường sống: Ưa nước sạch với nhiệt độ khoảng 26 – 30ºC, có dòng chảy nhẹ.
  • Thịt cá dai, ngọt, ít xương, giàu dinh dưỡng, giá bán ổn định, được tiêu thụ nhiều trong các quán ăn, nhà hàng.
  • Kích thước khi trưởng thành: Có thể đạt 5 – 10kg/con, trong điều kiện tự nhiên có thể lớn hơn.

4.2 Cá Chình Giống

Cá chình là loại cá da trơn, sống tại các vùng nước ngọt và nước lợ. Cá chình có giá trị kinh tế khá cao, được nuôi nhiều nhờ khả năng sinh trưởng nhanh, thịt ngon, giàu chất dinh dưỡng, và nhu cầu tiêu thụ lớn.

Cá chình sẽ có 2 loại chính: Cá chình bông và cá chình hoa.

4.2.1 Cá Chình Bông

Hình ảnh cá chình bông khi trưởng thành.
Hình ảnh cá chình bông khi trưởng thành.
  • Đặc điểm: Cá chình bông có lưng màu nâu vàng hoặc xám đen, phần bụng màu nhạt hơn, trên thân có hoa văn lốm đốm giống da báo. Phần thân dài, hình trụ, không có vẩy, khá giống con lươn. Có đầu nhỏ, miệng rộng, có nhiều răng nhỏ sắc bén. Vây đuôi, vây lưng và vây hậu môn nối liền thành 1 dải.
  • Kích thước khi trưởng thành: Có thể đạt được trọng lượng 2-5kg/con, thậm chí có những con lên đến 10-15kg.
  • Phần thịt dai, béo, ít xương, rất ngon và giàu chất dinh dưỡng. Có nhu cầu tiêu thụ cao với giá bán ổn định.

4.2.1 Cá Chình Hoa

Hình ảnh cá chình hoa khi trưởng thành.
Hình ảnh cá chình hoa khi trưởng thành.
  • Đặc điểm: Cá chình hoa có lưng màu nâu sẫm hoặc vàng nâu, phần bụng có màu nhạt hơn, trên thân có hoa văn giống da rắn hoặc có lốm đốm nhẹ. Phần thân hình trụ, hơi dẹt về phía đuôi, không có vảy. Phần đầu nhỏ, miệng rộng và răng nhỏ rất sắc. Phần vây đuôi, vây lưng và vây hậu môn được nối liền thành 1 dải.
  • Kích thước khi trưởng thành: Trung bình 1 – 3kg/con và trong tự nhiên, trọng lượng tối đa là 5 – 7kg.
  • Phần thịt thơn ngon, săn chắc, giàu đạm và omega3. Giá cả ổn định, được tiêu thụ nhiều trong nhà hàng, quán ăn.

4.3 Cá Hô Giống

Cá hô là loài cá nước ngọt lớn nhất thuộc họ Cá Chép. Cá thường sống tại sông lớn, hồ nước ngọt và vùng nước sâu.

Hình ảnh cá hô khi trưởng thành.
Hình ảnh cá hô khi trưởng thành.
  • Đặc điểm: Cá con sẽ có màu xám bạc hoặc vàng nâu, khi trưởng thành sẽ có màu xám đen, phần vây sẽ có màu cam nhạt hoặc đỏ tuỳ vào giai đoạn phát triển. Có phần thân hình bầu dục, dẹt hai bên, đầu to và mõm tù. Cá hô có miệng rộng và không có râu như cá chép thông thường. Phần vây lưng có hình tam giác, vây đuôi được chẻ sâu giúp thuận tiện hơn trong việc bơi lội.
  • Kích thước khi trưởng thành: Trong tự nhiên, cá hô có thể đạt tới trọng lượng 100 – 300kg, với chiều dài 1.5 – 2m. Còn trong môi trường nhân tạo, cá thường có trọng lượng 10 – 30kg sau vài năm nuôi.
  • Phần thịt dai, thơm ngon, ít xương, có giá trị dinh dưỡng cao. Nhu cầu tiêu thụ lớn, có xuất khẩu sang Trung Quốc, giá bán cá hô khá cao.

5. Bảng Giá Tham Khảo Một Số Loại Cá Giống Phổ Biến

6. Địa Chỉ Mua Cá Giống Uy Tín

Sau khi đã tìm hiểu được giá trị của cá giống và tầm quan trọng của nó, người nuôi cần phải tìm một nơi phân phối cá giống thật uy tín để đảm bảo chất lượng của cá về sau.

Không những vậy, địa chỉ phân phối đó phải là một nơi không chỉ bán sản phẩm, mà còn phải có chính sách chăm sóc khách hàng thật tốt, luôn hỗ trợ khách hàng khi khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào về chuyên môn nuôi trồng hoặc các vấn đề bên lề.

Và VN Mall chính là 1 địa chỉ uy tín mà khách hàng có thể tin cậy, VN Mall chuyên cung cấp các loại cá giống chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu nuôi trồng thuỷ sản của nhiều hộ kinh doanh và trang trại.

VN Mall phân phối đa dạng các loại cá giống khoẻ mạnh, có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo các tiêu chuẩn về giống. Đặc biệt, VN Mall còn cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên sâu các vấn đề chuyên môn về kỹ thuật nuôi miễn phí, đảm bảo khách hàng có thể đạt được hiệu quả cao nhất và giúp khách hàng có thể tối ưu được chi phí.

Còn chần chờ gì mà không liên hệ ngay với VN Mall để được tư vấn, giải quyết thắc mắc.

No products were found matching your selection.